Bài 48 – “Ôn tập 8” tổng kết các kiến thức trọng tâm, giúp người học củng cố từ vựng, mẫu câu và kỹ năng giao tiếp. Qua đoạn văn kể chuyện cảm xúc, bài học rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, kể lại sự việc và biểu đạt tình cảm như nhớ nhung, thân thiết. Các từ vựng và cấu trúc trong bài mang tính ứng dụng cao, giúp người học sử dụng tiếng Hán tự nhiên, sinh động hơn.
←Xem lại Bài 47: Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 Phiên bản cũ
→ Tải [PDF, Mp3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 Phiên bản cũ tại đây
Từ vựng
1️⃣ 见面 (jiàn miàn) – gặp, gặp mặt
Cách viết chữ Hán:
🇻🇳 Tiếng Việt: gặp, gặp mặt
🔤 Pinyin: jiàn miàn
🈶 Chữ Hán: 🔊
见面
Ví dụ:
🔊 我们明天在咖啡馆见面
- (Wǒmen míngtiān zài kāfēiguǎn jiàn miàn)
- Tạm dịch: Chúng ta gặp nhau ở quán cà phê vào ngày mai
2️⃣ 团结 (tuánjié) – đoàn kết
Cách viết chữ Hán:
🇻🇳 Tiếng Việt: đoàn kết
🔤 Pinyin: tuánjié
🈶 Chữ Hán: 🔊
团结
Ví dụ:
🔊 只有团结起来,我们才能成功
- (Zhǐ yǒu tuánjié qǐlái, wǒmen cái néng chénggōng)
- Tạm dịch: Chỉ khi đoàn kết, chúng ta mới có thể thành công
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung